Characters remaining: 500/500
Translation

nõ nường

Academic
Friendly

Từ "nõ nường" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại cây hoặc một bộ phận của cây, đặc biệt phần non, mềm, tươi mát. Từ này thường gợi lên hình ảnh về sự tươi mới sức sống.

Định nghĩa:
  • Nõ nường: phần non, mới nhú lên của cây, thường màu xanh tươi, mềm dễ ăn. Từ này có thể được dùng để chỉ những loại rau, cây ăn hoặc các loại cây khác khi chúng còn non.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Mùa xuân, trong vườn nhiều nõ nường của rau muống." (Nói về việc rau muống mọc non vào mùa xuân)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Bữa ăn hôm nay món canh nõ nường nấu với tôm tươi, rất thanh mát." (Đề cập đến món canh được chế biến từ những phần non của rau, kết hợp với tôm)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Nõ nường có thể được coi một từ chỉ tính chất của những phần cây non. Từ này có thể nhiều biến thể trong cách gọi khác nhau tùy theo vùng miền.
  • Từ gần nghĩa hoặc đồng nghĩa có thể "mầm," "non," hoặc "tươi," tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Các từ liên quan:
  • Nõn: Chỉ phần non, mềm của cây, có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác.
  • Nường: Thường được dùng trong các cụm từ khác để chỉ sự tươi mới hoặc phần non của cây.
Lưu ý:
  • "Nõ nường" không chỉ đơn thuần phần non của cây còn mang cảm xúc về sự tươi mới, sức sống sự tinh khiết. Khi dùng từ này, bạn có thể cảm nhận được sự gần gũi với thiên nhiên ẩm thực Việt Nam.
  1. X. Nõn nường.

Comments and discussion on the word "nõ nường"